• (đổi hướng từ Backspaced)
    /´bæk¸speis/

    Thông dụng

    Động từ

    Chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự dịch lùi

    Kỹ thuật chung

    lùi bước
    phím lùi
    backspace character (BS)
    ký tự phím lùi
    UBS (unitbackspace character)
    ký tự phím lùi đơn vị
    unit backspace character (UBC)
    ký tự (phím) lùi đơn vị
    sự quay ngược

    Kinh tế

    phím xóa lùi (bên trái)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X