-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoang mạc
- desert belt
- đới hoang mạc
- desert deposit
- trầm tích hoang mạc
- desert plateau
- cao nguyên hoang mạc
- desert region
- miền hoang mạc
- desert zone
- đới hoang mạc
- gravel desert
- hoang mạc cuội
- lowland desert
- hoang mạc đất thấp
- rock desert
- hoang mạc đá
- salt desert
- hoang mạc muối
- sand desert
- hoang mạc cát
- stone desert
- hoang mạc đá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arid , bare , desolate , infertile , lonely , solitary , sterile , uninhabited , unproductive , untilled , waste , wild , barren , deserted , inarable
noun
- arid region , badland , barren , barren land , flats , lava bed , sahara , sand dunes , solitude , wild , wilderness , wilds , badlands , waste , wasteland , comeuppance , guerdon , recompense , reward , wage , abandonment , abdication , abrogation , abscondence , absentation , absquatulation , apostasy , defection , desertion , due , meed , merit , renunciation , tergiversation
verb
- abscond , apostatize , bail out * , beach , betray , bolt , check out * , chuck , cop out * , crawl out , decamp , depart , duck * , escape , flee , fly , forsake , give up , go , go awol , go back on , go over the hill , go west , jilt , leave , leave high and dry , leave in the lurch , leave stranded , light , maroon , opt out , play truant , pull out , quit , relinquish , renounce , resign , run out on , sneak off , split * , strand , take a hike , take off , tergiversate , throw over , vacate , violate oath , walk , renegade , turn , abandon , abdicate , absquatulate , barren , defect , deserved , elope , merited , punishment , renege , reward , run away from , sand , split , wasteland
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ