• /´weistlənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng
    Hoang mạc
    (nghĩa bóng) cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khu đất hoang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X