• /'bægful/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao (đầy), túi (đầy),
    a bagful of rice
    một bao đầy gạo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bao đầy
    túi đầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X