• /raɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thóc; gạo; cơm
    rough rice
    lúa chưa xay
    husked rice
    lúa xay rồi
    ground rice
    bột gạo
    Cây lúa
    summer rice
    lúa chiêm
    winter rice
    lúa mùa
    rice fields
    (thuộc ngữ) đồng lúa
    rice paddies
    (thuộc ngữ) ruộng lúa
    rice at booting stage
    lúa đang thì con gái

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây lúa
    gạo

    Kinh tế

    gạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X