• /´ba:giniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
    bargaining counter
    lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
    bargaining position
    vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hợp đồng
    bargaining problem
    bài toán hợp đồng

    Kinh tế

    đàm phán chủ-thợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X