-
Chuyên ngành
Toán & tin
máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi ) quân cờ nhảy || ngược lại
- alpha counter
- máy đếm hạt anpha
- batching counter
- máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm
- battery operated counter
- máy đếm chạy bằng pin
- beta counter
- máy đếm hạt bêta
- bidirectional counter
- máy đếm hai chiều
- continuos counter
- máy tính liên tục
- digit counter
- máy đếm chữ số
- directional counter
- máy đếm có vận hành định hướng
- discharge counter
- máy đếm phóng điện
- dust counter
- máy đếm bụi
- electromagnetic counter
- máy đếm điện tử
- flat response counter
- máy đếm có đặc trưng nằm ngang
- flip-flop counter
- máy đếm trigơ
- frequency counter
- máy đếm tần số
- friction revolution counter
- máy đếm ma sát các vòng quay
- functional counter
- máy đếm hàm
- gamma counter
- máy đếm hạt gama
- gated oscillation counter
- máy đếm những dao động điều khiển được
- impulse counter, pulse counter
- máy tính xung; ống đếm xung
- ion counter
- máy đếm ion
- lock-on counter
- máy đếm đồng bộ hoá
- modul 2 counter
- máy tính theo môdul 2
- non-directional counter
- máy đếm không có phương
- part counter
- máy đếm các chi tiết
- portable counter
- máy tính cầm tay
- predetermined counter
- máy đếm có thiết lập sơ bộ
- production counter
- máy đếm sản phẩm
- proportional counter
- máy đế(máy tính )ỷ lệ
- radiation counter
- máy tính bức xạ
- revolution counter
- máy đếm vòng quay
- scale-of-two counter
- máy đếm nhị phân
- scintillation counter
- máy đếm nhấp nháy
- seconds counter
- máy đếm giây
- spark counter
- máy đếm nhấp nháy
- speed counter
- máy đếm vòng quay
- start-stop counter
- máy đếm khởi dừng
- step counter
- máy đếm bước
- storage counter
- máy đếm tích luỹ
- television counter
- máy đếm vô tuyến truyền hình
- tubeless counter
- máy đếm không đèn
Kỹ thuật chung
bộ đếm
Giải thích EN: 1. a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred.a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred. 2. a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received.a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received. 3. a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.
Giải thích VN: 1. một mạch trong đó một bộ tạo dao động đã biết tần số làm tăng một đầu ra số học trong cách khoảng thời gian đều đặn, sao cho thời gian giữa hai sự kiện có thể được xác định bằng cách chỉ ra số lần xảy ra. 2. một mạch số bao gồm tập hợp các thiết bị có thể lặp lại ví dụ như các mạch lật để theo dõi số lần một sự kiện nhất định xảy ra bằng việc chuyển mạch từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp mỗi lần nhận được một xung. 3. một thiết bị có thể thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp trong một chuỗi các trạng thái có thể phân biệt được sau khi nhận được một tín hiệu vào riêng biệt.
ngược
- anti-clockwise, counter-clockwise
- ngược chiều kim đồng hồ
- backward counter
- bộ đếm ngược
- bidirectional counter
- bộ đếm xuôi-ngược
- count down counter
- máy đếm ngược
- counter clockwise
- ngược chiều kim đồng hồ
- counter clockwise rotation (CCW)
- quay ngược chiều kim đồng hồ
- counter curly
- dòng ngược
- counter current
- dòng ngược
- counter current flow
- dòng ngược chiều
- counter current pipe exchanger
- máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
- counter flange
- gờ mép ngược
- counter flow
- dòng chảy ngược
- counter flow
- dòng ngược
- counter flow
- dòng ngược chiều
- counter flush
- tuần hoàn ngược
- counter flush drilling
- khoan kiểu bơm ngược
- counter motion
- chuyển động ngược
- counter pressure
- áp lực ngược chiều
- counter streamline
- đường dòng ngược
- counter streamline
- đường khí động lực ngược
- counter voltage
- điện áp ngược
- counter [reversible counter]
- bộ đếm (bộ đếm ngược)
- counter-current cooling
- làm lạnh ngược dòng
- counter-rotating propellers
- bộ cánh quạt quay ngược
- down counter
- bộ đếm ngược
- forward-backward counter
- bộ đệm ngược xuôi
- forward-backward counter
- bộ đếm xuôi-ngược
- reversible counter
- bộ đếm ngược
- up-down counter
- bộ đếm xuôi/ngược
- up-down counter
- bộ đếm xuôi-ngược
máy đếm
Giải thích EN: A device used in counting; specific uses include:a device that registers and totals the number of operations performed by a machine.
Giải thích VN: Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.
máy tính
- computer control counter
- bộ đếm điều khiển máy tính
- continuous counter
- máy tính liên tục
- module 2 counter
- máy tính theo môđun 2
- portable counter
- máy tính cầm tay
- revolution counter
- máy tính tốc độ quay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , against , antagonistic , anti , antipodal , antipodean , antithetical , conflicting , contradictory , contrary , contrasting , converse , diametric , hindering , impeding , obstructive , obverse , opposed , polar , reverse , antonymic , antonymous , diametrical , opposing
adverb
- against , at variance with , contrarily , contrariwise , conversely , in defiance of , opposite , versus
verb
- backtalk , beat , bilk , buck , circumvent , contravene , counteract , counterwork , cross , dash , disappoint , fly in the face of , foil , frustrate , have bone to pick , hinder , hit back , match , meet , offset , oppose , parry , pit , play off , resist , respond , retaliate , return , ruin , take on , thumbs down , vie , ward off , reciprocate , retort , strike back , adverse , against , antipodal , asset , contend , contradict , contrary , current , marker , nullify , opposite , rebut , reverse , stand , table , token
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ