• /´bi:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cốc vại, cái chén tống
    (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc bêse

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cốc mỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    goblet , stein , glass , mug , chalice , cup , vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X