• (đổi hướng từ Beatifying)
    /bi´æti¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc
    (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    condemn , curse , damn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X