-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adore , apostheosize , consecrate , ennoble , enthrone , exalt , extol , idealize , idolize , immortalize , venerate , worship , apotheosize , canonize , elevate , enshrine , glorify , hallow , revere , sanctify , spiritualize , transcend , transfigure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ