• /´bedid/

    Cơ khí & công trình

    đã rà (khớp)

    Xây dựng

    thành vỉa

    Kỹ thuật chung

    phân lớp
    bedded clay
    sét phân lớp
    bedded deposit
    trâm tích phân lớp
    bedded rock
    đá phân lớp
    bedded structure
    kiến trúc phân lớp
    cross bedded
    phân lớp xiên
    cross-bedded
    phân lớp xiên chéo
    non-bedded
    không phân lớp
    thinly bedded
    phân lớp mỏng
    thành lớp
    bedded rock
    đá thành lớp
    bedded vein
    mạch thành lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X