• /ɪkˈspænʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng
    (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở
    (toán học) sự khai triển
    expansion in series
    khai triển thành chuỗi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Dãn nở

    Cơ - Điện tử

    Sự giãn nở, sự phình, sự nong rộng, độ nở, độgiãn, sự khai triển

    Toán & tin

    sự triển khai
    binomial expansion
    sự triển khai nhị thức

    Điện tử & viễn thông

    dãn

    Điện lạnh

    sự nở rộng

    Kỹ thuật chung

    khai triển
    asymptotic expansion
    sự khai triển tiệm cận
    binomial expansion
    sự khai triển nhị thức
    Brueckner expansion
    khai triển Brueckner
    expansion (development) of a determinant
    khai triển một định thức
    expansion (development) of an expresion
    khai triển một biểu thức
    expansion (ofa function) in a series
    sự khai triển một hàm thành chuỗi
    expansion card
    thẻ khai triển
    expansion formula
    công thức khai triển
    expansion into partial fractions
    khai triển thành phân thức đơn giản
    expansion of a determinant
    sự khai triển một hàm thành chuỗi
    expansion of a function
    sự khai triển một hàm
    expansion of an expression
    sự khai triển một biểu thức
    expansion slot
    khe khai triển
    expansion theorem
    định lý về khai triển
    Fourier expansion
    khai triển Fourier
    macro expansion
    sự khai triển macro
    Mayer-Ursell expansion
    khai triển Mayer-Ursell
    multinomial expansion
    sự khai triển đa thức
    nodal expansion method
    phương pháp khai triển nút
    orthogonal expansion
    sự khai triển trực giao
    Taylor expansion
    khai triển Taylor
    độ giãn
    axial expansion
    độ giãn dọc trục
    degree of expansion
    độ giãn nở
    expansion loop
    sơ đồ giãn nở
    expansion of the steel at failure of the beam
    độ giãn của cốt thép do không dầm được
    expansion of the steel due to prestressing
    độ giãn của cột thép do gây ứng suất trước
    expansion temperature
    nhiệt độ giãn nở
    failure expansion
    độ giãn khi phá hoại
    failure expansion of the concrete
    độ giãn của bê tông khi phá hoại
    thermal expansion
    độ giãn nhiệt
    thermal expansion instrument
    dụng cụ đo giãn nở nhiệt
    độ giãn dài
    độ nở
    độ nở rộng
    giãn nở
    absolute expansion
    giãn nở tuyệt đối
    adiabatic expansion
    giãn nở đoạn nhiệt
    adiabatic expansion
    sự giãn nở đoạn nhiệt
    anomalous expansion
    giãn nở dị thường
    apparent expansion
    giãn nở biểu kiến
    automatic expansion valve
    van giãn nở tự động
    brine expansion tank
    bình giãn nở nước muối
    coefficient (ofexpansion)
    hệ số giãn nở
    coefficient (ofthermal expansion)
    hệ số giãn nở do nhiệt
    coefficient expansion
    hệ số giãn nở
    coefficient of cubic expansion
    hệ số giãn nở khối
    coefficient of cubical expansion
    hệ số giãn nở khối
    coefficient of expansion
    hệ số giãn nở
    coefficient of expansion due to heat
    hệ số giãn (nở) nhiệt
    coefficient of linear expansion
    hệ số giãn nở (dài)
    coefficient of thermal expansion
    hệ số giãn nở do nhiệt
    coefficient of thermal expansion
    hệ số giãn nở nhiệt
    coefficient of volumetric expansion
    hệ số giãn nở khối
    coefficient of volumetric expansion
    hệ số giãn nở thể tích
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở nhiều lần
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở phức hợp
    constant-pressure expansion valve
    van giãn nở tự động
    degree of expansion
    độ giãn nở
    diaphragm expansion valve
    van giãn nở kiểu màng
    direct expansion
    giãn nở trực tiếp
    double expansion
    giãn nở đúp
    dry-expansion system
    hệ giãn nở khô
    elastic expansion
    sự giãn nở đàn hồi
    expansion band
    khuỷu bù trừ giãn nở
    expansion band
    vùng giãn nở
    expansion bearing
    gối giãn nở
    expansion bellows
    hộp xếp giãn nở
    expansion bend
    đoạn cong giãn nở
    expansion chamber
    buồng giãn nở
    expansion coefficient
    hệ số giãn (nở)
    expansion coefficient
    hệ số giãn nở
    expansion coefficient
    hệ số giãn nở khối
    expansion coefficient
    hệ số giãn nở nhiệt
    expansion compensation
    sự bù giãn nở
    expansion constant
    hằng số giãn nở
    expansion coupling
    mối ghép bù giãn nở
    expansion crack
    khe nứt do giãn nở
    expansion crack
    vết nứt do giãn nở
    expansion cycle
    chu trình giãn nở
    expansion device
    van giãn nở
    expansion engine
    động cơ giãn nở
    expansion engine
    động cơ kiểu giãn nở
    expansion engine
    máy (lạnh) giãn nở
    expansion engine
    máy giãn nở
    expansion factor
    hệ số giãn nở
    expansion filter
    bộ lọc giãn nở
    expansion joint
    mối nối bù giãn nở
    expansion joint
    mối nối giãn nở
    expansion joint
    vòng giãn nở
    expansion joint (duct)
    mối nối giãn nở (ống)
    expansion joint (pipe)
    mối nối bù (giãn nở)
    expansion line
    đường giãn nở
    expansion loop
    sơ đồ giãn nở
    expansion loop
    vòng giãn nở
    expansion machine
    máy giãn nở
    expansion movement
    chuyển động giãn nở
    expansion of gas
    giãn nở khí
    expansion of honing stones
    sự giãn nở các thỏi mài khôn
    expansion oil recovery
    sự thu hồi dầu giãn nở
    expansion plug
    đầu ống giãn nở
    expansion ratio
    hệ số giãn nở
    expansion refrigeration
    làm lạnh bằng giãn nở
    expansion ring
    vòng giãn nở
    expansion slide
    van trượt giãn nở
    expansion soring
    lò xo giãn nở
    expansion space
    khoảng (không) giãn nở
    expansion stage
    hành trình giãn nở
    expansion stage
    pha giãn nở
    expansion stage
    tầng giãn nở
    expansion step
    cấp giãn nở
    expansion stress
    ứng suất giãn nở
    expansion stroke
    kỳ giãn nở
    expansion stroke
    hành trình giãn nở
    expansion stroke
    thì giãn nở
    expansion tank
    bể giãn nở, bình giãn nở
    expansion tank
    bình giãn nở
    expansion temperature
    nhiệt độ giãn nở
    expansion theory
    thuyết giãn nở
    expansion thermometer
    nhiệt kế giãn nở
    expansion thermometer
    nhiệt kế giãn nở nhiệt
    expansion tube
    ống giãn nở
    expansion turbine
    tuabin giãn nở
    expansion valve
    van giãn nở
    expansion valve application
    ứng dụng van giãn nở
    expansion valve superheating
    quá nhiệt van giãn nở
    expansion vessel
    bình giãn nở
    expansion volume
    thể tích giãn nở
    expansion work
    công giãn nở
    fluid expansion refrigerating apparatus
    thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
    free expansion
    giãn nở tự do
    freezing expansion
    giãn nở do kết đông
    gas expansion method
    phương pháp khí giãn nở
    heat expansion
    sự giãn nở vì nhiệt
    heat of expansion
    nhiệt giãn nở
    high-pressure expansion engine
    máy giãn nở áp suất cao
    isenthalpic expansion
    giãn nở đẳng entanpy
    isentropic expansion
    giãn nở đẳng entropy
    isothermal expansion
    giãn nở đẳng nhiệt
    isothermal expansion
    sự giãn nở đẳng nhiệt
    Joint, Expansion
    mối nối giãn nở
    Joule expansion
    sự giãn nở Joule
    Joule expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Kelvin expansion
    sự giãn nở Joule-Kelvin
    Joule-Kelvin expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson expansion
    giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson expansion process
    quá trình giãn nở Joule-Thomson
    latent heat of expansion
    ẩn nhiệt giãn nở
    linear coefficient of expansion
    hệ số giãn nở trên chiều dài
    linear expansion coefficient
    hệ số giãn nở tuyến tính
    liquid expansion thermometer
    nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
    local expansion
    sự giãn nở cục bộ
    low-pressure expansion engine
    máy giãn nở áp thấp
    low-pressure expansion valve
    van giãn nở áp suất thấp
    metal expansion thermometer
    nhiệt kế giãn nở kim loại
    modulating (expansion) valve
    van giãn nở theo tỷ lệ
    modulating expansion valve
    van giãn nở theo tỷ lệ
    multi-stage expansion
    giãn nở nhiều gian đoạn
    multiple expansion
    giãn nở nhiều cấp
    multistage expansion
    giãn nở nhiều cấp
    multistage expansion
    sự giãn nở nhiều cấp
    multistage expansion turbine
    tuabin giãn nở nhiều cấp
    oil expansion
    buồng giãn nở dầu
    polytropic expansion
    giãn nở đa hướng
    pressurized expansion tank
    thùng giãn nở khép kín
    refrigerant expansion
    giãn nở môi chất lạnh
    reversible expansion
    giãn nở thuận nghịch
    single-expansion Stirling refrigerator (unit)
    máy lạnh Stirling một cấp giãn nở
    solid expansion thermometer
    nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắn
    solid expansion thermometer
    nhiệt kế chất rắn giãn nở
    stage expansion
    giãn nở từng cấp
    superheat control expansion valve
    van giãn nở nhiệt
    temperature expansion valve
    van giãn nở nhiệt
    thermal expansion
    giãn nở nhiệt
    thermal expansion
    sự giãn nở do nhiệt
    thermal expansion
    sự giãn nở nhiệt
    thermal expansion
    sự giãn nở vì nhiệt
    thermal expansion coefficient
    hệ số giãn nở do nhiệt
    thermal expansion coefficient
    hệ số giãn nở nhiệt
    thermal expansion coefficient
    hệ số giãn nở vì nhiệt
    thermal expansion instrument
    dụng cụ đo giãn nở nhiệt
    thermal-expansion valve
    van giãn nở nhiệt
    thermostatic expansion valve
    van giãn nở nhiệt
    thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
    van giãn nở nhiệt cân bằng trong
    thermostatic valve expansion
    giãn nở van tĩnh nhiệt
    third rail expansion joint
    mối nối giãn nở ray thứ ba
    turbine expansion engine
    máy giãn nở kiểu tuabin
    turbine expansion engine
    tuabin giãn nở
    two-stage expansion
    giãn nở hai cấp
    uniform expansion
    sự giãn nở không đều
    valve, expansion
    van giãn nở
    volumetric expansion
    giãn nở thể tích
    volumetric expansion
    sự giãn nở thể tích
    mở rộng
    character expansion
    sự mở rộng kí tự
    character expansion factor
    hệ số mở rộng ký tự
    degree of expansion
    độ mở rộng
    expansion bit
    mũi khoan mở rộng
    expansion board
    bảng mạch mở rộng
    expansion board
    bảng mở rộng
    expansion board
    cạc mở rộng
    expansion board
    tấm mạch mở rộng
    expansion board slot
    khe cắm mở rộng
    expansion bus
    buýt mở rộng
    expansion cabinet panel
    bảng tủ mở rộng
    expansion card
    bảng mạch mở rộng
    expansion card
    cạc mở rộng
    expansion card
    cạc mở rộng đặc điểm
    expansion card
    thẻ mở rộng
    expansion card
    tấm mạch mở rộng
    Expansion Interface (EI)
    giao diện mở rộng
    expansion lever
    đòn bẩy mở rộng
    expansion loop
    vòng mở rộng
    expansion network
    mạng mở rộng
    expansion option
    tùy chọn mở rộng
    expansion reamer
    mũi doa mở rộng
    expansion ring
    vành mở rộng
    expansion slot
    khe cắm mở rộng
    expansion slot
    khe mở rộng
    expansion storage tube
    ống nhớ mở rộng
    expansion tap
    tarô mở rộng
    expansion unit
    đơn vị mở rộng
    expansion unit
    thiết bị mở rộng
    feature expansion card
    cạc mở rộng đặc điểm
    feature expansion card
    tấm bìa mở rộng phương tiện
    filename expansion
    sự mở rộng tên file
    Hub Expansion Port (HEP)
    cổng mở rộng của bộ phân phối
    macro expansion
    mở rộng bằng vĩ lệnh
    macro expansion
    sự mở rộng macro
    macro-expansion
    mở rộng macrô
    memory expansion
    mở rộng bộ nhớ
    memory expansion board
    bảng mạch bộ nhớ mở rộng
    memory expansion board
    bảng mạch mở rộng bộ nhớ
    Memory Expansion Board (MEB)
    bảng mở rộng bộ nhớ
    memory expansion card
    cạc mở rộng bộ nhớ
    memory expansion option
    tùy chọn mở rộng bộ nhớ
    nozzle-expansion ratio
    tỷ lệ mở rộng của vòi
    PCM Expansion Bus (PEB)
    Thanh (Bus) mở rộng PCM
    pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
    đoạn nối mở rộng của đường ống
    pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
    phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
    signal expansion
    sự mở rộng tín hiệu
    storage expansion
    phần mở rộng bộ nhớ
    storage expansion
    sự mở rộng bộ nhớ
    storage expansion unit
    đơn vị mở rộng bộ nhớ
    stress expansion
    sự mở rộng ứng suất
    sự giãn
    adiabatic expansion
    sự giãn nở đoạn nhiệt
    bandwidth expansion
    sự giãn dải thông
    elastic expansion
    sự giãn nở đàn hồi
    expansion and contraction
    sự giãn và co
    expansion of gas steam
    sự giãn khí
    expansion of honing stones
    sự giãn nở các thỏi mài khôn
    extension expansion
    sự giãn do kéo
    heat expansion
    sự giãn nở vì nhiệt
    isothermal expansion
    sự giãn nở đẳng nhiệt
    Joule expansion
    sự giãn nở Joule
    Joule expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Kelvin expansion
    sự giãn nở Joule-Kelvin
    Joule-Kelvin expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    local expansion
    sự giãn nở cục bộ
    multistage expansion
    sự giãn nở nhiều cấp
    stress expansion
    sự giãn ứng suất
    thermal expansion
    sự giãn nở do nhiệt
    thermal expansion
    sự giãn nở nhiệt
    thermal expansion
    sự giãn nở vì nhiệt
    uniform expansion
    sự giãn nở không đều
    volumetric expansion
    sự giãn nở thể tích
    sự giãn dài
    bandwidth expansion
    sự giãn dải thông
    sự giãn nở
    adiabatic expansion
    sự giãn nở đoạn nhiệt
    elastic expansion
    sự giãn nở đàn hồi
    expansion of honing stones
    sự giãn nở các thỏi mài khôn
    heat expansion
    sự giãn nở vì nhiệt
    isothermal expansion
    sự giãn nở đẳng nhiệt
    Joule expansion
    sự giãn nở Joule
    Joule expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Kelvin expansion
    sự giãn nở Joule-Kelvin
    Joule-Kelvin expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    Joule-Thomson expansion
    sự giãn nở Joule-Thomson
    local expansion
    sự giãn nở cục bộ
    multistage expansion
    sự giãn nở nhiều cấp
    thermal expansion
    sự giãn nở do nhiệt
    thermal expansion
    sự giãn nở nhiệt
    thermal expansion
    sự giãn nở vì nhiệt
    uniform expansion
    sự giãn nở không đều
    volumetric expansion
    sự giãn nở thể tích
    sự khai triển
    asymptotic expansion
    sự khai triển tiệm cận
    binomial expansion
    sự khai triển nhị thức
    expansion (ofa function) in a series
    sự khai triển một hàm thành chuỗi
    expansion of a determinant
    sự khai triển một hàm thành chuỗi
    expansion of a function
    sự khai triển một hàm
    expansion of an expression
    sự khai triển một biểu thức
    macro expansion
    sự khai triển macro
    multinomial expansion
    sự khai triển đa thức
    orthogonal expansion
    sự khai triển trực giao
    sự mở rộng
    character expansion
    sự mở rộng kí tự
    filename expansion
    sự mở rộng tên file
    macro expansion
    sự mở rộng macro
    signal expansion
    sự mở rộng tín hiệu
    storage expansion
    sự mở rộng bộ nhớ
    stress expansion
    sự mở rộng ứng suất
    sự nở
    sự nong rộng
    sự trương
    ứng suất
    expansion of the steel due to prestressing
    độ giãn của cột thép do gây ứng suất trước
    expansion stress
    ứng suất giãn nở
    expansion thrust
    ứng suất nở
    stress expansion
    sự giãn ứng suất
    stress expansion
    sự mở rộng ứng suất
    stress expansion
    ứng suất gia tăng

    Kinh tế

    bành trướng
    expansion of the currency
    việc bành trướng của nền kinh tế
    expansion of the economy
    sự bành trướng của nền kinh tế
    expansion of the firm
    sự bành trướng của hãng
    investment expansion
    bành trướng đầu tư
    period of expansion
    giai đoạn bành trướng
    phát triển
    fund for betterment and expansion
    quỹ cải tiến và phát triển thiết bị
    horizontal expansion
    sự phát triển mở rộng theo chiều ngang
    internal expansion
    sự phát triển nội tại
    period of expansion
    thời kỳ phát triển
    reserve for expansion
    dự trữ để phát triển, để mở rộng
    sự bành trướng
    expansion of the economy
    sự bành trướng của nền kinh tế
    expansion of the firm
    sự bành trướng của hãng
    sự gia tăng
    sự giãn nở
    direct expansion
    sự giãn nở trực tiếp
    sự mở rộng
    expansion of bank lending
    sự mở rộng cho vay của ngân hàng
    expansion of investment
    sự mở rộng đầu tư
    expansion of market
    sự mở rộng thị trường
    expenditure expansion
    sự mở rộng chi tiêu
    export expansion
    sự mở rộng xuất khẩu
    investment expansion
    sự mở rộng đầu tư
    sự phát triển
    horizontal expansion
    sự phát triển mở rộng theo chiều ngang
    internal expansion
    sự phát triển nội tại
    sự tăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X