• /in´tendid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có định ý, có dụng ý, mong đợi
    the intended effect
    kết quả mong đợi
    this is a magazine intended for intellectuals
    đây là tạp chí dành cho giới trí thức
    Sắp cưới, đã hứa hôn
    an intended wife
    vợ sắp cưới

    Danh từ

    (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X