• (đổi hướng từ Plighted)
    /plait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng
    to be in a sad (sorry) plight
    ở trong hoàn cảnh đáng buồn
    to be in a hopeless plight
    ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
    (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)

    Ngoại động từ

    Cam kết, thề nguyền, hứa hẹn
    to plight one's faith
    hứa hẹn trung thành
    plighted word
    lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
    plight one's troth
    hứa hôn

    Động từ phản thân

    Hứa hôn
    to plight oneself to someone
    hứa hôn với ai
    plighted lovers
    những người hứa hôn với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X