• /´bə:d¸keidʒ/

    Kỹ thuật chung

    quạt lồng

    Giải thích EN: The rotating fan for a hot-air furnace. Giải thích VN: Bộ phận quạt thông gió của một lò đốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X