-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lò
Giải thích EN: An enclosed structure in which heat is produced to create a chemical or physical change upon a substance.
Giải thích VN: Kết cấu khép kín có sinh nhiệt để biến đổi tính chất hóa lý của chất.
lò nung
- ash furnace
- lò nung vật liệu
- batch furnace
- lò nung phân đoạn
- batch furnace
- lò nung từng lô
- brick furnace
- lò nung gạch
- conveyor-type calcinatory furnace
- lò nung kiểu băng tải
- cross-fired furnace
- lò nung ngang
- direct-fired furnace
- lò nung trực tiếp
- fluidized-bed roasting furnace
- lò nung kiểu tầng sôi
- medium-frequency furnace
- lò nung trung tần
- pit furnace
- lò nung kiểu ống
- porcelain calcining furnace
- lò nung sứ
- refractory furnace
- lò nung chịu lửa
- reheating furnace
- lò nung lại
- resistance furnace
- lò nung dùng điện trở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boiler , calefactor , cinerator , cremator , forge , franklin stove , heater , heating system , incinerator , kiln , oil burner , smithy , stove , oven , reverberatory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ