• /´rouliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự lăn, sự cán
    (điện) luân phiên, tuần tự
    Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
    Tiếng vang rền (sấm, trống...)

    Tính từ

    Lăn
    Dâng lên cuồn cuộn
    Trôi qua
    the rolling years
    năm tháng trôi qua
    rolling stone gathers no moss

    Xem gather

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn

    Giao thông & vận tải

    dao động lăn ngang
    sự lắc ngang (chuyển động của tàu)

    Toán & tin

    cuộn theo hàng dọc
    sự lăn, sự cuộn

    Xây dựng

    sự lăn (lèn)

    Kỹ thuật chung

    cán
    dao động ngang
    dát
    làm sạch
    lăn
    lăn rèn
    sự cán
    sự cán nhẵn
    sự chuyển động xoay
    sự đầm lăn
    sự dát
    sự đu đưa
    sự lăn
    sự nghiêng cánh
    sự quay

    Kinh tế

    sự cán
    sự dát
    sự nghiền
    sự tán nhỏ
    sự sụt lở
    sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X