• (đổi hướng từ Blindfolding)
    /´blaind¸fould/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Bị bịt mắt

    Ngoại động từ

    Bịt mắt
    Làm mù quáng

    Danh từ

    Hành động bịt mắt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X