• /´blʌntli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Thẳng thừng, hụych toẹt
    the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy
    người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp mua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X