• /´bɔb¸leil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đuôi cộc
    Ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi
    ragtag and bobtail
    người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X