• /´bɔndzmən/

    Thông dụng

    Cách viết khác bondman

    Như bondman

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo đảm
    người bảo lãnh
    người bị hợp đồng ràng buộc
    người nô lệ
    nông nô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bail , bailsman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X