• /bound/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có xương (dùng trong tính từ ghép)
    brittle-boned
    có xương giòn
    Được gỡ xương
    boned chicken
    gà giò gỡ xương
    Có mép xương (cổ áo sơ mi...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có xương
    big-boned animal
    động vật có xương lớn
    fine-boned animal
    động vật có xương nhỏ
    được gỡ xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X