• /bɔη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng boong phát ra từ chuông lớn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chime , knell , peal , strike , toll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X