• /´bukiη/

    Kinh tế

    dành chỗ
    đặt chở
    đặt mua
    giữ chỗ
    sự giữ chỗ (trước)
    block booking
    sự giữ chỗ trước chung nhóm (phòng ở khách sạn ...)
    việc mua vé trước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X