-
Thông dụng
Danh từ
Sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
- to keep one's engagements
- tôn trọng những lời cam kết của mình
Sự hứa gặp
- a public engagement
- sự hứa nói chuyện với công chúng
- social engagements
- sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , betrothal , betrothing , betrothment , bond , commitment , compact , contract , espousal , match , oath , obligation , pact , plight , promise , troth , undertaking , vow , word , appointment , arrangement , assignation , blind date , commission , date , errand , get-together , gig , going out , interview , invitation , meet , seeing one , stint , tryst , visit , action , combat , conflict , confrontation , contest , encounter , fight , fray , skirmish , covenant , guarantee , guaranty , pledge , solemn word , warrant , word of honor , rendezvous , hire , battle , affair , affiance , booking , employment , involvement , job , meeting , stipulation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ