• /stri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng suối
    suối Yến
    small stream running through the woods
    Một dòng suối nhỏ chảy qua rừng
    Dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..)
    stream of people
    dòng người
    the stream of time
    dòng thời gian
    a stream of cold air
    luồng không khí lạnh
    a stream of light
    luồng ánh sáng
    Chiều nước chảy, hướng chuyển động
    against the stream
    ngược dòng
    to go with the stream
    theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
    Lớp, phân lớp (cho trẻ em cùng lứa tuổi và trình độ năng lực)
    the A,B,C...stream
    lớp A, B, C..
    go up/down stream
    đi ngược/xuôi dòng sông
    on stream
    đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất

    Nội động từ

    Chảy, chuyển động như một dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra
    eyes streaming with tears
    mắt trào lệ
    light streamed through the window
    ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
    sweat streamed down his face
    mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt nó
    Phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
    her hair streamed (out) in the wind
    tóc cô ta bay phấp phới trong gió

    Ngoại động từ

    Làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
    wounds streaming blood
    vết thương trào máu
    Đưa (học sinh) vào lớp cùng trình độ
    children are streamed according to ability
    trẻ em được đưa vào các lớp theo năng lực của chúng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    theo dòng

    Giải thích VN: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.

    Xây dựng

    chiều nước chảy
    tuôn ra

    Y học

    dòng,luồng, thông lượng

    Kỹ thuật chung

    chảy
    adjustment of stream
    sự điều chỉnh dòng chảy
    adjustment of stream
    sự điều tiết dòng chảy
    area of stream evaporation
    diện tích bốc hơi của dòng chảy
    average stream flow
    lưu lượng trung bình dòng chảy
    barrels per stream day
    thùng/dòng chảy ngày
    continuous stream
    dòng chảy liên tục
    controlled stream of water
    dòng chảy nắn hướng
    coolant stream
    dòng chảy chất tải lạnh
    copious stream
    dòng chảy xiêt
    direction of stream
    hướng dòng chảy
    down stream
    dòng chảy xuống
    dynamics of stream
    động lực học dòng chảy
    established stream
    dòng chảy đã xác lập
    feeding of stream
    sự tiếp nước cho dòng chảy
    flowability of a stream
    tính chất chảy của sông ngòi
    force from stream current on pier (abutment)
    lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
    free stream
    dòng chảy tự do
    free stream velocity
    vận tốc dòng chảy tự do
    glacial river stream
    dòng chảy băng hà
    jet stream
    dòng (chảy) tia
    jet stream
    dòng chảy khí quyển hẹp
    low stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    minimum stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    mountain stream
    dòng chảy miền núi
    mud stream
    dòng chảy mang bùn
    on stream time
    giai đoạn chạy máy chính thức
    recharge by seepage of stream
    sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
    running stream
    dòng chảy
    speed of stream
    vận tốc dòng chảy
    stream bank erosion
    sự xói bờ dòng chảy
    stream bed
    tầng chảy
    stream bed erosion
    sự xói đáy dòng chảy
    stream channel
    dòng chảy
    stream channel
    dòng sông, dòng chảy
    stream day
    một ngày chảy
    stream deposit
    trầm tích do dòng chảy
    stream discharge
    lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
    stream erosion
    sự xói dòng chảy
    stream flow
    lưu lượng dòng chảy
    stream flow
    dòng chảy
    stream flow
    dòng chảy ở sông
    stream flow data
    số liệu dòng chảy sông
    stream flow depletion
    sự cản dòng chảy
    stream flow gauging
    sự đo lưu lượng dòng chảy
    stream flow pressure
    áp lực dòng chảy
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng chảy
    stream flow, stream current
    dòng nước chảy
    stream function
    hàm dòng chảy
    stream gauge
    trạm đo dòng chảy
    stream gravity
    trọng lực dòng chảy
    stream line
    đường dòng (chảy)
    stream placer
    sa khoáng do dòng chảy
    stream profile
    mặt cắt dọc dòng chảy
    stream terrace
    thềm tạo nhờ dòng chảy
    stream velocity
    vận tốc chảy
    stream velocity
    vận tốc dòng chảy
    subterranean stream
    dòng chảy ngầm
    uniform stream
    dòng chảy đều
    volume of stream flow
    thể tích lượng dòng chảy
    water stream
    dòng chảy
    water stream path
    đường chảy dòng nước
    water stream path
    lối dòng nước chảy
    chảy ra
    chảy thành dòng
    chuỗi dữ liệu
    digital stream
    chuỗi dữ liệu digital
    dòng
    adjustment of stream
    sự điều chỉnh dòng chảy
    adjustment of stream
    sự điều tiết dòng chảy
    air stream
    dòng không khí
    air stream curling
    sự xoáy dòng không khí
    arc stream
    dòng hồ quang
    area of stream evaporation
    diện tích bốc hơi của dòng chảy
    audio stream
    dòng (luồng) âm thanh
    audio stream
    dòng âm thanh
    average stream flow
    lưu lượng trung bình dòng chảy
    barrels per stream day
    thùng/dòng chảy ngày
    binary stream
    dòng nhị phân
    bit stream
    dòng bit
    bit stream generator
    bộ tạo dòng bit
    block stream
    dòng đá (tảng)
    boulder stream
    dòng đá tảng
    catalyst stream
    dòng xúc tác
    channel of main stream
    kênh của dòng chính
    circulating refrigerant stream
    dòng môi chất lạnh tuần hoàn
    circulating refrigerant stream
    dòng môi chất lỏng tuần hoàn
    cold air stream
    dòng gió lạnh
    cold stream
    dòng lạnh
    composed text data stream
    dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
    compressed gas stream
    dòng khí nén
    conditioned air stream
    dòng không khí (được) điều hòa
    continuous stream
    dòng chảy liên tục
    controlled stream of water
    dòng chảy nắn hướng
    coolant stream
    dòng chảy chất tải lạnh
    cooled vapour stream
    dòng hơi được làm lạnh
    copious stream
    dòng chảy xiêt
    copious stream
    dòng lũ
    copious stream
    dòng thác
    cryptographic bit stream
    dòng bit mật mã
    data stream
    dòng dữ kiện
    data stream
    dòng dữ liệu
    Data Stream Capability (DSC)
    dung lượng dòng số liệu
    data-stream interface (DSL)
    giao diện dòng dữ liệu
    digital stream
    dòng dữ liệu digital
    direction of stream
    hướng dòng chảy
    discharge air stream
    dòng không khí cấp
    discharging stream
    dòng đẩy
    down stream
    dòng chảy xuống
    DSI (DataStream Interface)
    giao diện dòng dữ liệu
    dynamics of stream
    động lực học dòng chảy
    ebb stream
    dòng triều xuống
    ebb-tide stream stream
    dòng chiều xuống
    electron stream
    dòng electron
    established stream
    dòng chảy đã xác lập
    expanded coolant gas stream
    dòng hơi lạnh tiết lưu
    expanded coolant gas stream
    dòng khí lạnh được giãn nở
    expanded vapour stream
    dòng hơi lạnh tiết lưu
    expanded vapour stream
    dòng khí lạnh được giãn nở
    feeding of stream
    sự tiếp nước cho dòng chảy
    flood-stream
    dòng lũ
    force from stream current on pier (abutment)
    lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
    free stream
    dòng chảy tự do
    free stream velocity
    vận tốc dòng chảy tự do
    freezant stream
    dòng môi chất kết đông
    freezant stream
    dòng tác nhân kết đông
    gaining stream
    dòng (có) sinh thủy ngầm
    gas stream
    dòng khí
    gaseous refrigerant stream
    dòng môi chất lạnh thể khí
    GDS (generaldata stream)
    dòng dữ liệu chung
    GDS (generaldata stream)
    dòng dữ liệu tổng quát
    general data stream
    dòng dữ liệu chung
    general data stream (GDS)
    dòng dữ liệu chung
    general data stream (GDS)
    dòng dữ liệu tổng quát
    generation input stream
    dòng nhập phát sinh
    generation input stream
    dòng vào phát sinh
    glacial river stream
    dòng chảy băng hà
    glacial stream
    dòng băng
    H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
    Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
    hot air stream
    dòng không khí nóng
    Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
    Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
    incoming stream
    dòng hơi vào
    induced air stream
    dòng không khí hút vào
    inflow (ing) stream
    dòng phụ
    input stream
    dòng dữ liệu vào
    input stream
    dòng hơi vào
    input stream
    dòng nhập
    input stream control
    sự điều khiển dòng nhập
    input stream queue
    hàng dòng nhập
    instruction stream
    dòng lệnh
    Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
    Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
    intelligent printer data stream (IPDS)
    dòng dữ liệu máy thông minh
    IPDS (intelligentprinter data stream)
    dòng dữ liệu máy in thông tin
    jet stream
    dòng (chảy) tia
    jet stream
    dòng chảy khí quyển hẹp
    jet stream
    dòng tia
    job input stream
    dòng nhập công việc
    job output stream
    dòng xuất công việc
    job stream
    dòng công việc
    job stream
    dòng dữ liệu vào
    lava stream
    dòng dung nham
    lava stream
    dòng lava
    liquefied gas stream
    dòng khí hóa lỏng
    liquid refrigerant stream
    dòng môi chất lạnh lỏng
    liquid-vapour stream
    dòng lỏng-hơi
    low stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    main stream
    dòng chính
    main stream
    dòng chủ
    minimum stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    mountain stream
    dòng chảy miền núi
    mountain stream control
    sự kiểm soát dòng lũ núi
    mud stream
    dòng chảy mang bùn
    mud stream
    dòng bùn
    mud stream
    dòng bùn sét
    mud stream
    dòng dung dịch sét
    normal stream flow
    lưu lượng dòng bình thường
    output stream
    dòng dữ liệu xuất
    output stream
    dòng xuất
    perennial stream
    dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
    perennial stream
    dòng thường xuyên
    ravine stream
    dòng lũng hẹp
    recharge by seepage of stream
    sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
    recycling stream
    dòng tuần hoàn
    refrigerant stream
    dòng môi chất lạnh
    refrigerated air stream
    dòng không khí lạnh
    refrigerated stream
    dòng được làm lạnh
    refrigerating air stream
    dòng gió lạnh
    refrigerating air stream
    dòng khí lạnh
    rising stream
    dòng lên
    rock stream
    dòng đá
    run stream
    dòng dữ liệu vào
    run stream
    dòng thực hiện (công việc)
    running stream
    dòng chảy
    sample stream
    dòng lấy mẫu (chất lưu)
    side stream
    dòng bên
    side stream
    dòng biên
    side stream
    dòng cạnh
    Single Program Transport Stream (ATM) (SPTS)
    Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình
    single stream printing
    in dòng đơn
    speed of stream
    vận tốc dòng chảy
    speed of uprising air stream
    tốc độ gia tăng dòng khí
    steady stream
    dòng ổn định
    Stokes stream function
    hàm dòng Stokes
    stone stream
    dòng đá
    stone stream
    dòng lũ đá
    stream bank erosion
    sự xói bờ dòng chảy
    stream bed erosion
    sự xói đáy dòng chảy
    stream centre line
    đường trục dòng sông
    stream channel
    dòng chảy
    stream channel
    dòng sông
    stream channel
    dòng sông, dòng chảy
    stream coolant
    dòng tưới mát
    stream coolant
    dòng tưới nguội
    stream cross section
    mặt cắt ngang dòng nước
    stream cross-section
    mặt cắt ngang dòng sông
    stream deposit
    trầm tích do dòng chảy
    stream discharge
    lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
    stream erosion
    sự xói dòng chảy
    stream file
    tập tin dòng
    stream flow
    lưu lượng dòng sông
    stream flow
    lưu lượng dòng chảy
    stream flow
    dòng chảy
    stream flow
    dòng chảy ở sông
    stream flow
    dòng nước
    stream flow data
    số liệu dòng chảy sông
    stream flow depletion
    sự cản dòng chảy
    stream flow gauging
    sự đo lưu lượng dòng chảy
    stream flow pressure
    áp lực dòng chảy
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng chảy
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng sông
    stream flow, stream current
    dòng nước chảy
    stream function
    hàm dòng
    stream function
    hàm dòng chảy
    stream gauge
    trạm đo dòng chảy
    stream gravity
    trọng lực dòng chảy
    stream laid deposit
    trầm tích dòng sông
    stream life
    tuổi thọ dòng sông
    stream line
    đường dòng (chảy)
    stream mode
    chế độ dòng
    stream of water
    dòng nước
    stream placer
    sa khoáng do dòng chảy
    stream pollution
    sự nhiễm bẩn dòng nước
    stream pollution
    sự ô nhiễm dòng nước
    stream profile
    mặt cắt dọc dòng chảy
    stream self purification
    sự tự làm sạch của dòng
    stream terrace
    thềm tạo nhờ dòng chảy
    stream tube
    ống dòng
    stream velocity
    vận tốc dòng
    stream velocity
    vận tốc dòng chảy
    stream-guide dike
    đê hướng dòng
    strike stream
    dòng theo phương vỉa
    subterranean stream
    dòng chảy ngầm
    subterranean stream
    dòng dưới đất
    supply air stream
    dòng không khí cấp
    synchronous bit stream
    dòng bit đồng bộ
    text stream
    dòng văn bản
    theory of stream lines
    lý thuyết dòng
    tidal stream
    dòng triều
    tidal stream
    dòng triều lên
    tidal stream atlas
    atlat dòng triều
    tide water stream
    dòng sông thủy triều lên
    traffic stream
    dòng giao thông
    Transport Stream (TS)
    dòng chuyển tải
    turbulent stream
    dòng rối
    underground stream
    dòng nước ngầm
    uniform stream
    dòng chảy đều
    vehicle stream
    dòng xe
    volume of stream flow
    thể tích lượng dòng chảy
    water stream
    dòng chảy
    water stream path
    đường chảy dòng nước
    water stream path
    lối dòng nước chảy
    dòng chảy

    Giải thích VN: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.

    adjustment of stream
    sự điều chỉnh dòng chảy
    adjustment of stream
    sự điều tiết dòng chảy
    area of stream evaporation
    diện tích bốc hơi của dòng chảy
    average stream flow
    lưu lượng trung bình dòng chảy
    barrels per stream day
    thùng/dòng chảy ngày
    continuous stream
    dòng chảy liên tục
    controlled stream of water
    dòng chảy nắn hướng
    coolant stream
    dòng chảy chất tải lạnh
    copious stream
    dòng chảy xiêt
    direction of stream
    hướng dòng chảy
    down stream
    dòng chảy xuống
    dynamics of stream
    động lực học dòng chảy
    established stream
    dòng chảy đã xác lập
    feeding of stream
    sự tiếp nước cho dòng chảy
    force from stream current on pier (abutment)
    lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
    free stream
    dòng chảy tự do
    free stream velocity
    vận tốc dòng chảy tự do
    glacial river stream
    dòng chảy băng hà
    jet stream
    dòng (chảy) tia
    jet stream
    dòng chảy khí quyển hẹp
    low stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    minimum stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    mountain stream
    dòng chảy miền núi
    mud stream
    dòng chảy mang bùn
    recharge by seepage of stream
    sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
    speed of stream
    vận tốc dòng chảy
    stream bank erosion
    sự xói bờ dòng chảy
    stream bed erosion
    sự xói đáy dòng chảy
    stream channel
    dòng sông, dòng chảy
    stream deposit
    trầm tích do dòng chảy
    stream discharge
    lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
    stream erosion
    sự xói dòng chảy
    stream flow
    lưu lượng dòng chảy
    stream flow
    dòng chảy ở sông
    stream flow data
    số liệu dòng chảy sông
    stream flow depletion
    sự cản dòng chảy
    stream flow gauging
    sự đo lưu lượng dòng chảy
    stream flow pressure
    áp lực dòng chảy
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng chảy
    stream function
    hàm dòng chảy
    stream gauge
    trạm đo dòng chảy
    stream gravity
    trọng lực dòng chảy
    stream line
    đường dòng (chảy)
    stream placer
    sa khoáng do dòng chảy
    stream profile
    mặt cắt dọc dòng chảy
    stream terrace
    thềm tạo nhờ dòng chảy
    stream velocity
    vận tốc dòng chảy
    subterranean stream
    dòng chảy ngầm
    uniform stream
    dòng chảy đều
    volume of stream flow
    thể tích lượng dòng chảy
    dòng dữ liệu
    composed text data stream
    dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
    data-stream interface (DSL)
    giao diện dòng dữ liệu
    digital stream
    dòng dữ liệu digital
    DSI (DataStream Interface)
    giao diện dòng dữ liệu
    GDS (generaldata stream)
    dòng dữ liệu chung
    GDS (generaldata stream)
    dòng dữ liệu tổng quát
    general data stream
    dòng dữ liệu chung
    general data stream (GDS)
    dòng dữ liệu chung
    general data stream (GDS)
    dòng dữ liệu tổng quát
    Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
    Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
    input stream
    dòng dữ liệu vào
    Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
    Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
    intelligent printer data stream (IPDS)
    dòng dữ liệu máy thông minh
    IPDS (intelligentprinter data stream)
    dòng dữ liệu máy in thông tin
    job stream
    dòng dữ liệu vào
    output stream
    dòng dữ liệu xuất
    run stream
    dòng dữ liệu vào
    dòng sông
    perennial stream
    dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
    stream centre line
    đường trục dòng sông
    stream channel
    dòng sông, dòng chảy
    stream cross-section
    mặt cắt ngang dòng sông
    stream flow
    lưu lượng dòng sông
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng sông
    stream laid deposit
    trầm tích dòng sông
    stream life
    tuổi thọ dòng sông
    tide water stream
    dòng sông thủy triều lên
    luồng
    arc-stream voltage
    điện áp luồng hồ quang
    audio stream
    dòng (luồng) âm thanh
    average stream flow
    lưu lượng trung bình dòng chảy
    bit stream
    luồng bit
    Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
    định hướng luồng bit liên tục
    data stream
    luồng số liệu
    data stream
    luồng dữ liệu
    Data Stream Capability (DSC)
    dung lượng dòng số liệu
    data stream format
    khuôn luồng dữ liệu
    digital pulse stream
    luồng xung số
    discharge of main stream
    lưu lượng sông
    electron stream
    luồng điện tử
    Elementary Stream Clock Reference (ESCR)
    chuẩn đồng hồ luồng cơ bản
    exhaust air stream
    luồng không khí thải
    free-stream velocity
    tốc độ luồng tự do
    free-stream velocity
    vận tốc luồng tự do
    gas stream
    luồng khí
    gaseous refrigerant stream
    luồng hơi môi chất lạnh
    Generalized Data Stream (GDS)
    luồng dữ liệu tổng quát hóa
    H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
    Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
    hot-air stream
    luồng không khí nóng
    hot-air stream
    luồng gió nóng
    in free stream
    trong luồng tự do
    information stream
    luồng thông tin
    input stream
    luồng nhập
    input stream
    luồng vào
    instruction stream
    luồng lệnh
    ion stream
    luồng ion
    jet stream
    khí lưu (luồng khí quyển hẹp)
    job stream
    luồng vào
    job stream
    luồng công việc
    leaving a traffic stream
    sự rời luồng giao thông
    low stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    minimum stream flow
    lưu lượng kiệt của dòng chảy
    Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
    Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
    normal stream flow
    lưu lượng dòng bình thường
    optimization of empty wagon stream
    tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
    Packet Switch Stream (PSS)
    luồng chuyển mạch gói
    Packetised Elementary Stream (PES)
    luồng cơ bản được gói hóa
    Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
    luồng dữ liệu máy in cá nhân
    refrigerated air stream
    luồng không khí lạnh
    refrigerating air stream
    luồng gió lạnh
    return air stream
    luồng không khí hồi lưu
    rotor stream
    luồng roto (trực thăng)
    run stream
    luồng vào
    sample stream
    luồng lấy mẫu
    Stream - Oriented Editor
    bộ biên tập định hướng luồng
    stream borne material discharge
    lưu lượng vật liệu trong sông
    stream cipher
    mật mã luồng
    stream data transmission
    sự truyền dữ liệu theo luồng
    stream discharge
    lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
    stream flow
    lưu lượng dòng sông
    stream flow
    lưu lượng dòng chảy
    stream flow
    lưu lượng sông
    stream flow gauging
    sự đo lưu lượng dòng chảy
    stream flow record
    số liệu ghi lưu lượng sông
    stream gauging network
    lưới trạm đo lưu lượng
    stream of passenger traffic
    luồng vận tải hành khách
    stream of wagons
    luồng toa xe hàng
    stream velocity
    vận tốc luồng
    stream-oriented file
    tập tin định hướng luồng
    supply air stream
    luồng không khí cấp
    text stream
    luồng văn bản
    thought-stream analysis
    phân tích luồng tư duy
    tidal stream
    luồng triều
    traffic stream
    luồng giao thông
    turbulence guide of air stream
    thiết bị tạo xoáy luồng không khí
    variability of stream flow
    tính biến đổi lưu lượng
    volume of stream flow
    thể tích lượng dòng chảy
    waste stream
    luồng rác thải
    waste stream
    luồng chất thải
    luồng chảy
    luồng dữ liệu
    data stream format
    khuôn luồng dữ liệu
    Generalized Data Stream (GDS)
    luồng dữ liệu tổng quát hóa
    Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
    luồng dữ liệu máy in cá nhân
    sự chảy
    suối
    stream gravel
    sỏi suối

    Kinh tế

    dòng
    crossing stream
    dòng nguyên liệu giao nhau (trong quá trình sản xuất)
    split stream
    bộ phận chia dòng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    flow into

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X