• /´baunsiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh, nở nang, sung sức
    her husband is a bouncing lumber
    chồng cô ta là một anh thợ rừng nở nang, sung sức

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự nẩy lên

    Giao thông & vận tải

    chấn động nổi
    dao động nổi

    Toán & tin

    sự nảy

    Kỹ thuật chung

    sự dính phím
    sự nảy lên
    sự nhảy phím

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X