• (đổi hướng từ Braising)
    /breiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt om

    Ngoại động từ

    Om (thịt...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    om
    thịt om

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X