• /bra:ntʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phân cành; phân nhánh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có nhánh

    Toán & tin

    được chia nhánh

    Kỹ thuật chung

    phân nhánh
    branched chain
    dãy phân nhánh
    branched chain
    mạch phân nhánh
    branched chain reaction
    phản ứng dây chuyền phân nhánh
    branched water-supply system
    mạng lưới cấp nước phân nhánh
    rẽ nhánh
    branched programmed instruction
    lệnh lập trình rẽ nhánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X