• (đổi hướng từ Breakfasted)
    /'brekfəst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm

    Nội động từ

    Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng

    Cấu trúc từ

    a dog's breakfast
    cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
    to eat sb for breakfast
    chinh phục được ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bữa ăn điểm tâm
    bữa ăn sáng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X