• Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
    (hàng hải) toàn bộ súng ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
    (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
    to give someone a broadside
    tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
    Như broadsheet

    Điện lạnh

    phía mạn

    Kỹ thuật chung

    ngang
    broadside antenna
    dây trời bức xạ ngang
    broadside antenna
    ăng ten bức xạ ngang
    broadside antenna
    ăng ten hướng ngang
    broadside array
    giàn ăng ten hướng ngang
    phía bên

    Xây dựng

    phần mạn tàu (thuyền) nổi trên mặt nước, hướng một bên mạn tàu về cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X