• /´broukəridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự môi giới
    Nghề môi giới

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    môi giới
    tiền hoa hồng

    Kinh tế

    hoa hồng môi giới
    exchange brokerage
    hoa hồng môi giới hối đoái
    nghề môi giới
    selling brokerage
    nghề môi giới bán cổ phiếu (của người môi giới)
    ship brokerage
    nghề môi giới tàu biển
    phí môi giới
    brokerage expenses
    chi phí môi giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X