• /´bru:ha:ha:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ồn ào hỗn độn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    stir , uproar , ado , fracas , melee , row , setto , to-do

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X