• /ə´du:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm, công việc
    Sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
    with much ado
    mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
    to have much ado to get through the work
    phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
    Sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
    much ado about nothing
    chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    without more (further) ado
    không vẽ vời nữa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X