• /ˈbʊfeɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quán giải khát (ở ga)
    Tiệc đứng
    Tủ đựng bát đĩa
    Cái đấm, cái vả, cái tát
    (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh

    Động từ

    Thoi, đấm, vả, tát (ai)
    (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
    to be buffeted by fate
    bị số phận đày đoạ
    Chống chọi, vật lộn (với sóng...)
    to buffet with the waves
    chống chọi với sóng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đệm nhỏ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tủ chè

    Nguồn khác

    • buffet : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quán giải khát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    caf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X