• /´bʌldʒiη/

    Thông dụng

    Cách viết khác bulgy

    Tính từ

    Lồi ra, phồng ra, phình lên
    bulging eyes
    mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
    bulging cheeks
    má phình lên, má bầu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự làm lồi lên
    sự làm phình ra

    Xây dựng

    sự vênh ra
    sự xoắn mép

    Kỹ thuật chung

    chỗ lồi
    sự lồi ra
    sự trương

    Địa chất

    sự phồng, sự phình, sự nở trương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    convex , gibbous , protuberant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X