• /´dʌηki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con lừa
    người ngu đần
    Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
    (kỹ thuật) (như) donkey-engine
    Donkey's years
    (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
    to talk the hind leg off a donkey
    (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
    donkey jacket
    áo đi mưa của công nhân
    donkey-work
    phần gay go của một công việc

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    công nhân đường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X