-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
cảnh báo
- general warning indicator
- bộ chỉ báo cảnh báo chung
- warning device
- thiết bị cảnh báo
- warning line
- giới hạn cảnh báo
- warning line
- tuyến cảnh báo
- warning message
- thông báo cảnh báo
- warning message
- thông điệp cảnh báo
- warning net
- mạng cảnh báo
- warning sound
- âm thanh cảnh báo
- without warning (theuser)
- không có cảnh báo (cho người dùng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admonishing , admonitory , cautioning , exemplary , exhortatory , monitorial , monitory , ominous , premonitory , threatening , admonitorial , deterrent , exhortative , homiletic , mentorial , pathognomonic , prodromal , salutary , sematic
noun
- admonition , advice , alarm , alert , augury , caution , caveat , distress signal , example , exhortation , fore , foretoken , forewarning , guidance , handwriting on wall , heads up , hint , indication , information , injunction , intimation , lesson , look out * , mayday , notification , omen , portent , prediction , premonition , presage , recommendation , sign , signal , sos , suggestion , threat , tip , tip-off , token , watch-it , wink , word , word to the wise , admonishment , monition , alarum , tocsin , auspice , beacon , beware , caveat emptor , denunciation , homily , jeremiad , presentiment , prodrome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ