• /´ha:ʃnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính thô ráp, tính xù xì
    Sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)
    Vị chát
    Tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn
    Tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

    Chuyên ngành

    Ô tô

    độ xóc

    Giải thích VN: Là một trong các vấn đề liên quan độ ồn, rung động, độ xóc.

    Kinh tế

    sự cứng rắn
    tính cứng rắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X