• /'keidənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beat , cadence , measure , meter , swing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X