• /væt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hũ, bể chứa
    Thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...)

    Ngoại động từ

    Bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xi-tec

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thùng chứa, bể, bồn, xitec

    Điện lạnh

    bình (chứa)

    Kỹ thuật chung

    bể
    bể chứa
    bình chứa

    Giải thích EN: A tank, tub, or other large container for storing liquids; e.g., wine..

    Giải thích VN: Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..

    máng
    thùng chứa

    Kinh tế

    VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    basin , cask , container , pit , tub , tun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X