• /´keiliks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều calycex, calyxes

    (thực vật học) đài (hoa)
    (giải phẫu) khoang hình ốc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    choòng xoay
    mũi khoan xoay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    husk , leaf , petal , sepal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X