• /hʌsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
    Lá bao (ở bắp ngô)
    (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
    (thú y học) bệnh ho khan

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ; xay (thóc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    bóc bẹ (ngô)

    Kỹ thuật chung

    bóc vỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    core

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X