• (đổi hướng từ Cantering)
    /'kæntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giả dối, người đạo đức giả
    Người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng
    (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường

    Ngoại động từ

    Cho chạy nước kiệu nhỏ

    Nội động từ

    Chạy nước kiệu nhỏ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    lope , race , trot , beggar , bum , drifter , gallop , jog , pace , rack , run , vagabond , whiner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X