• /´ka:kəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác carcass

    Danh từ

    Xác súc vật
    Xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)
    Thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)
    (nghĩa bóng) thân xác
    to save one's carcase
    giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình
    to feed one's carcase
    nuôi cái thân xác
    Khung, sườn (nhà tàu...)
    (quân sự) đạn phóng lửa
    carcase meat
    thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thân giá

    Kỹ thuật chung

    cốt
    cốt thép
    khung
    giá
    sườn
    vỏ

    Kinh tế

    con thịt
    thân súc vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X