• /ˈkɪlər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giết, kẻ giết người
    Dụng cụ giết thịt (súc vật)
    (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ triệt
    echo killer
    bộ triệt tiếng dội
    noise killer
    bộ triệt tiếng ồn
    spark killer
    bộ triệt tia lửa điện
    bộ xóa

    Kinh tế

    dụng cụ diệt trừ
    dụng cụ giết mổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X