-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assassin , butcher , cut-throat , executioner , exterminator , gunman/woman , gunperson , hit-man/woman , hit person , hunter , slayer , soldier , cutthroat , homicide , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman , assassinator , destroyer , difficult , executor , gangster , gunman , hangman , hit man , murderer , sniper , tough
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ