• /´ka:pitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật liệu làm thảm
    Thảm nói chung
    Sự mắng nhiếc thậm tệ
    He gave me a real carpeting
    Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    thảm lót chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X