-
Cascade refrigeration
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Điện lạnh
làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống làm lạnh ghép tầng
sự làm lạnh ghép tầng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ