• /kɔ´dl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc về đuôi, phần cuối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    back , posterior , rear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X