-
Kỹ thuật chung
phía sau
- block section in the rear
- phân khu đóng đường phía sau
- dual rear tires
- bánh phía sau ghép đôi
- folding rear seats
- ghế xếp phía sau
- grader lilted with rear bucket loader
- máy san kết hợp gàu xúc phía sau
- heated rear window
- kính phía sau có xông
- rear axle
- trục phía sau
- rear cabin pillar
- trụ đỡ cabin phía sau
- rear compression
- sự nén phía sau
- rear detection and ranging system
- hệ thống báo hiệu phía sau
- rear dump body
- thùng xe lật ở phía sau
- rear dump trailer
- rơmoóc trút hàng ở phía sau
- rear end collision
- sự va chạm phía sau
- rear engine
- động cơ đặt phía sau
- rear engine
- động cơ lắp phía sau
- rear engine
- động cơ phía sau
- rear engine
- động ở phía sau
- rear hinged door
- cửa bản lề phía sau
- rear lamp
- đèn phía sau
- rear mounting
- sự lắp ở phía sau
- rear numberplate light or lamp
- đèn bảng số phía sau xe
- rear panel
- panô phía sau
- rear side window
- cửa hông phía sau
- rear tight
- đèn ở phía sau
- rear window
- kính phía sau
- rear window louvers
- tấm che nắng phía sau
- rear-mounted engine
- động cơ lắp phía sau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aft , after , astern , backward , behind , dorsal , following , hind , hinder , hindermost , hindmost , last , mizzen , posterior , postern , rearmost , rearward , retral , reverse , stern , tail , back , caudal
noun
- afterpart , back , back door * , back end , back seat , backside , behind , bottom , butt , buttocks , end , heel , hind , hind part , hindquarters , posterior , postern , rear end , rear guard , rearward , reverse , rump , seat , stern , tail , tail end , tailpiece , tush , tag end , buttock , derri
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ